--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
xúc phạm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
xúc phạm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xúc phạm
+ verb
to hurt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xúc phạm"
Những từ có chứa
"xúc phạm"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
offending
trespass
offend
hurt
scoop
derogation
violate
insult
outrage
emotive
more...
Lượt xem: 617
Từ vừa tra
+
xúc phạm
:
to hurt
+
đoán già
:
Make a positive affirmation o uncertainn groundsTuy chưa biết gì chắc chắn về việc đó, nhưng cũng cứ đoán giàTo make a positive affirmation on something one has not got any factual informationĐoán già đoán nonTo make a sheer conecture
+
đương quy
:
Ashweed
+
gỡ đầu
:
Comb one's hair straight, brush one's hair free of tangles
+
hoá học
:
ChemistryHoá học đại cươngGeneral chemistryHoá học hữu cơOrganic chemistryHoá học lý thuyếtTheoretical chemistryHoá học phân tíchAnalytical chemistryHoá học vô cơinorganic chemistry